Tìm kiếm sản phẩm
Sản phẩm bán chạy
Tìm thấy 47 Sản phẩm
Cao su chân máy xe nâng
Bạn đang tìm kiếm những thông tin liên quan đến phụ tùng cao su chân máy xe nâng, thì hãu cùng An Phát tìm hiểu một số thông tin liên quan đến cấu tạo, ưu điểm và những model cao su chân máy nổi bật trong bài viết này nhé.
Tổng quan thông tin về cao su chân máy xe nâng
Cao su chân máy được biết đến là một trong những bộ phận không thể thiếu trên chiếc xe nâng. Bộ phận này được gắn ở phần khung của xe nâng bên dưới chân hộp số hoặc chân động cơ. Hộp số và động cơ của xe nâng được kết nối chắc chắn và cố định được với phần thân xe là nhờ bộ phận cao su chân máy này.
Về cấu tạo thì cao su chân máy xe nâng được thiết kế tương đối đơn giản bao gồm những bộ phận chính như:
Phần đầu kết nối có thiết kế với 2 thanh kim loại ở 2 đầu, phía trên kim loại sẽ được khắc ren để đầu trên sẽ gắn với động cơ và đầu dưới sẽ gắn với khung máy của xe.
Phần thân được sản xuất từ cao su và có thiết kế là hình trụ có các rãnh hoặc lỗ nhằm tăng diện tích tiếp xúc với phần đầu kết nối.
Lưu ý: Bộ phận này là một trong những chi tiết nhỏ trong những bộ phận cấu thành nên xe nâng nên thường bị người dùng lãng quên hoặc ít quan tâm đến. Tuy nhiên, nó lại có vai trò vô cùng quan trọng để xe nâng có thể được hoạt động một cách tốt nhất.
Ưu điểm nổi bật của cao su chân máy
Sử dụng cao su chân máy thường sẽ mang đến nhiều ưu điểm nổi bật mà người dùng không nên bỏ qua như:
- Khi xe nâng bắt đầu vận hành, động cơ sẽ khởi động và tạo ra lực, mô-men xoắn rất lớn. Nếu không có cao su chân máy thì lực và mô-men xoắn này sẽ làm cho khung xe bị biến dạng và nặng nhất là gãy xe.
- Đối với trường hợp, xe nâng hoạt động trong môi trường xấu như đường gồ ghề thì sẽ khiến cho xe có sự rung lắc. Cao su chân máy có nhiệm vụ là sẽ giảm thiểu được sự rung lắc đó và giúp cho người vận hành có sự thoải mái khi lái xe hơn.
- Cao su chân máy giảm thiểu lực và mô-men xoắn tác động lên khung xe, hạn chế được sự rung lắc của xe khi hoạt động, giúp các chi tiết khác của xe nâng được nằm đúng vị trí của nó. Từ đó cho thấy, cao su chân máy giúp tăng độ bền và tuổi thọ cho xe nâng.
Chú ý: Nếu bạn muốn cao su chân máy xe nâng được hoạt động ổn định thì phải thường xuyên kiểm tra định kỳ để phát hiện ra những lỗi hư hỏng. Từ đó, xác định được các lỗi hư hỏng ở chi tiết nào rồi liên hệ đơn vị sửa chữa hoặc mua sản phẩm phù hợp mới để thay thế.
Một số model cao su chân máy nổi bật tại An Phát
STT |
Sản Phẩm |
OEM |
Model |
1 |
Cao su chân máy |
25DE-31, 30DHW15-302000A |
HC H Series CPCD20-35HBG5/G6/G1/G27, CPCD20-35HBW9/W8,CPCD20-30HW9A, CPQD20-35HBW11, CPCD20-35HBW13, CPCD20-35HW15A, CPC20-30HBW15, CPQD20-35HW11A, CPCD40-45H-G10, CPCD50H-XG10 |
2 |
Cao su chân máy |
Include:(B0220-16100(M16*100), B4023-00016, 23911-02071, 23911-02051, 23911-02081, B5323-00016) |
Heli CPCD40-50/LR4105/LR4108 |
3 |
Cao su chân máy |
A219749 |
Doosan D15-18S5, D20-30S3/DB33G20-30E3/P3 |
4 |
Cao su chân máy |
50DH-302000 |
HC H Series CPCD50-100/6102 HYUNDAI CPCD50-70E |
5 |
Cao su chân máy |
D140116 |
Doosan D20-30S2/S3, G20-30E3/P3 |
6 |
Cao su chân máy |
12361-26601-71, 12361-26600-71 |
Toy. 8FD10-J35, 8FG10-J35, 8FDK20-30, 8FGK20-30, 8FDU15-32, 8FGU15-32, 8FDF15-30,8FGF15-30, FDZN20-30(1110-), FGZN20-30(1110-), 8FDN15-30, 8FGN15-30, 7FD10-30,7FG10-30, 7FDK20-30(9808-0609) |
7 |
Cao su chân máy |
3EB-01-31640, 3EB-01-31540 |
Kom. FD20-30-12/-14/-15, FG20-30-12/-14/-15, FD10-18-17, FG10-18-17 |
8 |
Cao su chân máy |
3EB-01-51130, 3EB-01-61130 |
Kom. FD20-35A-16/-17, FG20-35A-16/-17, FD10-18-20, FG10-18-20 |
9 |
Cao su chân máy |
12361-23001-71 |
Toy. 5-6FD10-30, 5-6FG10-30, 5-6FDF15-30, 5-6FGF15-30, 6FDA15-30, 6FGA15-30, 6FDU15-45, 6FGU15-45 |
10 |
Cao su chân máy |
12361-23600-71, 12362-23600-71, 12363-43650-71 |
Toy. 6FD10-30, 6FG10-30, 6FDN20-30, 6FDA15-30, 6FGA15-30, 6FDF15-30, 6FGF15-30, 6FDU15-30, 6FGU15-30, 6FGCU20-30 |
11 |
Cao su chân máy |
12361-30511-71, 12361-30510-71, 12361-23321-71, 12361-23320-71, 12361-23341-71 |
Toy. 7FD10-30, 7FG10-30, 7FDK20-30, 7FD35-A50, 7FG35-A50A, 7FDF15-JF35, 7FGF15-JF35, 7FDU15-U80, 7FGU15-U80, 7FDN15-30, 7FGN15-30, FDZN20-30(1107-1110), FGZN20-30(1107-1110) |
12 |
Cao su chân máy |
Include:(B0230-10100(M10*100), 23651-02001, 22671-02001, H24C1-02001, A22A1-02011, A22A1-02041, B4016-00010); Include:(01103-10105, 23651-02001, 216G1-02111, 217G1-02011,214A1-02111, 25782-52041, 23651-02011) |
TCM FD20-30Z5/T6/T6N/T3C/V, FG20-30N5/T6/T3C/V; Heli a,H2000 Series CPCD10-35, CPC10-35, CPQD10-35, CPQ10-35 |
13 |
Cao su chân máy |
22N51-00161, 41261-23342-71, 41261-23341-71, 41261-23322-71, 41261-23321-71, 41261-30512-71, 41261-30511-71 |
TCM FD20-30T3/C3/T4/C4, FG20-30T3/C3/T4/C4, FD20-25T13/C13/T14/C14, FG20-25T13/C13/T14/C14 |
14 |
Cao su chân máy |
25781-02021 |
TCM FD50-100Z7/Z8/Z8P/Z8M/-2/-3/-9, SD20-35T8/Z6, Nissan 1F6, TEU, TEU FD50-100/6BG1 |
15 |
Cao su chân máy |
N163-350003-000 |
HC R Series CPCD10-35, CPC10-35 |
16 |
Cao su chân máy |
N163-350300-000 |
HC R Series CPQD20-25N-RW22A |
17 |
Cao su chân máy |
N150-350100-000 |
HC R Series CPCD20-25N-RW13 |
18 |
Cao su chân máy |
B350056 |
Tailift G Series FD15-35, FG15-35 |
19 |
Cao su chân máy |
9654221 |
Linde 1219/1283 Series |
20 |
R450-350100-000 |
HC R CPCD40-50-RG24, CPCD50-RXG24/LR4108, A CPCD40-45-AG53, CPCD50-AXG53/4D35ZG31 |
|
21 |
Cao su chân máy |
GR501-355000-000 |
HC R CPCD50-70-RG16/RG17/RW28/RG24/RW14/RG25 |
22 |
Cao su chân máy |
XF250-350500-000, 203500020009 |
HC XF CPCD20-25-XW32F/XW33F, XCPCD30-35-XRG72F/-XRW92F/-XRW10F/-XRW33F /-XRW55F/-XRW56F/-XRW43F |
23 |
Cao su chân máy |
R564-350500-000 |
HC R,XF Series CPCD30-35N-RW6B/RW8B/RW9B/ RW10B/W31B/RW33B, CPQD30-35N-RW11B/RW22B, CPCD30/35-XW33B*C:CPCD30/35-XW33M LH |
24 |
Cao su chân máy |
1001100BB |
Heli CPCD30/HJ493 |
25 |
Cao su chân máy |
91K32-10400 |
Mit. FD40-55N, FD70, FG40-55N |
26 |
Cao su chân máy |
3FE-02-12180 |
Kom. FD50-135-7/-8, FD50-135-7(US)/-8(US) |
27 |
Cao su chân máy |
H43E3-92151 |
HELI CPCD50-70-CU1 |
28 |
Cao su chân máy |
23451-02031 |
HELI a Series, K Series CPC20-35, CPCD20-35, CPQ20-35, CPQD20-35 |
29 |
Cao su chân máy |
3EB-01-51130, 3EB-01-61130 |
小松 FD20~35A-16/-17, FG20~35A-16/-17, FD10~18-20, FG10~18-20 |
30 |
Cao su chân máy |
91A20-02500, 91A20-20200 |
Mit. FD15-35AN, FG15-35AN, FD20CN, FG20CN, FG15-20ZN,FD20-25(F18C/00011-19999), FG20-25(F17D/50001-59999) |
31 |
Cao su chân máy |
12361-23600-71, 12362-23600-71, 12363-43650-71 |
Toy. 6FD10-30, 6FG10-30, 6FDN20-30, 6FDA15-30, 6FGA15-30, 6FDF15-30, 6FGF15-30, 6FDU15-30, 6FGU15-30, 6FGCU20-30 |
32 |
Cao su chân máy |
12361-36760-71 |
Toy. 8FD35-80, 8FG35-50, 8FD35-80U, 8FG35-80U, 8FD35-80N, 8FG35-50N |
33 |
Cao su chân máy |
91213-12201 |
Mit. FD15-35A, FG15-35A, FD20-30TA |
34 |
Cao su chân máy |
91A20-10200, 11270-FE60A, 11270-GG30A, 11270-FK300, 11270-FK300A |
Mit. FD15-35AN, FG15-35AN, FD20CN, FG20CN, FG15-20ZN, FD20-25(F18C/00011-19999), FG20-25(F17D/50001-59999); Nissan 1F1/1F2, L01/102 |
35 |
Cao su chân máy |
12361-26601-71, 12361-26600-71 |
Toy. 8FD10-J35, 8FG10-J35, 8FDK20-30, 8FGK20-30, 8FDU15-32, 8FGU15-32, 8FDF15-30, 8FGF15-30, FDZN20-30(1110-), FGZN20-30(1110-), 8FDN15-30, 8FGN15-30, 7FD10-30, 7FG10-30, 7FDK20-30(9808-0609) |
36 |
Cao su chân máy |
12361-30511-71, 12361-30510-71, 12361-23321-71, 12361-23320-71, 12361-23341-71 |
Toy. 7FD10-30, 7FG10-30, 7FDK20-30, 7FD35-A50, 7FG35-A50A, 7FDF15-JF35, 7FGF15-JF35, 7FDU15-U80, 7FGU15-U80, 7FDN15-30, 7FGN15-30, FDZN20-30(1107-1110), FGZN20-30(1107-1110) |
37 |
Cao su chân máy |
12361-23001-71 |
Toyota 5-6FD10-30, 5-6FG10-30, 5-6FDF15-30, 5-6FGF15-30, 6FDA15-30, 6FGA15-30, 6FDU15-45, 6FGU15-45 |
38 |
Cao su chân máy |
22N51-00161, 41261-23342-71, 41261-23341-71, 41261-23322-71, 41261-23321-71, 41261-30512-71, 41261-30511-71 |
TCM FD20-30T3/C3/T4/C4, FG20-30T3/C3/T4/C4, FD20-25T13/C13/T14/C14, FG20-25T13/C13/T14/C14 |
39 |
Cao su chân máy |
12371-40101-71 |
Toy. 5-6FD33-A50, 5-6FG33-A50, 5-6FDU35-AU50, 5-6FGU35-AU50, 6FGCU15-45,FB35-60 |
40 |
Cao su chân máy |
3EB-01-31640, 3EB-01-31540 |
Kom. FD20-30-12/-14/-15,FG20-30-12/-14/-15, FD10-18-17,FG10-18-17 |
41 |
Cao su chân máy |
60102122600 |
Baoli KBG20-38, CPC20-38, CPCD20-38(2014.11.1-) |
42 |
Cao su chân máy |
25781-02021 |
Heli H2000 CPCD50-100/6102 |
43 |
Cao su chân máy |
30CYE40-10000 |
HD20-30E/D4BB, CPC30E/495BPG |
44 |
Cao su chân máy |
A06H1-00901, 1001025A001-0000 (1001025-001-0000) |
Heli CPCD50-100/ CA6110 |
45 |
Cao su chân máy |
9654045 |
Linde 352-01/02/03/04/05 |
46 |
Cao su chân máy |
A22A1-02001 |
Heli a,K CPC20-35, CPCD20-35, CPQ20-35, CPQD20-35 |
47 |
Cao su chân máy |
91K32-10400 |
Mit. FD40-55N, FD70, FG40-55N |
48 |
Cao su chân máy |
Include:(B0230-10100(M10*100), 23651-02001,22671-02001, H24C1-02001, A22A1-02011, A22A1-02041, B4016-00010); Include:(01103-10105, 23651-02001, 216G1-02111, 217G1-02011, 214A1-02111,25782-52041, 23651-02011) |
TCM FD20-30Z5/T6/T6N/T3C/V, FG20-30N5/T6/T3C/V; Heli a,H2000 CPCD10-35, CPC10-35, CPQD10-35, CPQ10-35 |
49 |
Cao su chân máy |
9654074 |
Linde 352-01/02/03/04/05 |
50 |
Cao su chân máy |
9654045 |
Linde 352-01/02/03/04/05 |
Nếu bạn đang tìm kiếm cao su chân máy xe nâng hoặc những phụ tùng xe nâng khác thì hãy liên hệ ngay An Phát qua số hotline: 0918 540 603 (Mr. Chấn) - 0911551603 (Mr. Đạt) - 0918602717 (Mr. Tuấn Anh) - 0915070603 để được tư vấn miễn phí, báo giá chi tiết cho từng sản phẩm. An Phát luôn mong sẽ được phục vụ quý khách hàng và mang lại trải nghiệm mua hàng tốt đẹp cho khách.