WEBSITE CHÍNH THỨC CỦA CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ KỸ THUẬT AN PHÁT - 0311414081

Đường dây nóng0918 540 603
(0)

Bộ lọc nâng cao

Tìm kiếm sản phẩm

Sản phẩm bán chạy

Sản phẩm khuyễn mãi

Tắc kê bánh trước

Tìm thấy 47 Sản phẩm

Tắc kê bánh trước xe nâng

 

Tắc kê bánh trước là một trong những loại phụ tùng có kích thước vô cùng nhỏ trên xe nâng. Vì thế, người dùng thường hay bỏ qua, không quan tâm đến phụ tùng này. Nhưng tắc kê bánh trước xe nâng thường yêu cầu kỹ thuật lắp đặt rất cao nhằm đảm bảo an toàn cho người lái và toàn bộ xe khi vận hành. Do đó, hãy cùng An Phát tìm hiểu kỹ hơn về tắc kê bánh trước trong nội dung dưới đây nhé!

 

Tắc kê bánh trước xe nâng là gì?

 

Tắc kê bánh trước xe nâng hay còn được biết đến với các tên gọi khác tắc kê đai ốc bánh trước xe nâng hoặc bu long may ơ bánh trước xe nâng. Chúng có chức năng giữ chặt bánh xe với khung gầm nhằm đảm bảo sự an toàn cho xe nâng. Vì thế, người dùng cần phải kiểm tra kỹ, vặn chặt các bu long may ơ bánh trước thường xuyên trong quá trình bảo dưỡng xe nâng định kỳ.

 

Tắc kê bánh trước là chi tiết có cấu tạo từ những vật liệu cứng như thép, gang,… để quá trình bắt đai ốc và siết được diễn ra chắc chắn. Trong hệ thống khung gầm xe nâng, trên thân tắc kê đai ốc bánh trước có các ren nhuyễn và đầu đai ốc có các côn đi theo mâm để được cố định, không dịch chuyển.

 

Trên thị trường hiện nay, tắc kê bánh trước được chia thành 2 loại: 1 tầng và 2 tầng. Tùy thuộc vào may ơ xe nâng mà nó sẽ được sử dụng phù hợp. Đặc biệt, đối với những dòng xe nâng sử dụng bánh xe có kích thước lớn thì người dùng sẽ sử dụng tắc kê đai ốc có kích thước dài để đảm bảo tắc kê chắc chắn bánh xe khi xe nâng di chuyển.

 

Khi nào cần thay tắc kê bánh trước xe nâng?

 

Trong quá trình sử dụng, nếu bạn kiểm tra thấy cái gai trên bu long may ơ bánh trước xe nâng có những dấu hiệu như: cháy ren, mòn ren, không thể vặn chặt,… thì bạn cần phải tiến hành thay tắc kê bánh trước xe nâng ngay lập tức.

 

Mặc dù tắc kê bánh trước xe nâng là một chi tiết rất nhỏ nhưng lại cực kỳ quan trọng đối với hoạt động của xe. Đa số các vấn đề hỏng hóc của tắc kê đều bắt nguồn từ nguyên nhân siết tắc kê không đúng cách. Vì vậy, những việc yêu cầu tính chuyên môn cao như lắp đặt, sửa chữa tắc kê bánh trước xe nâng phải được thực hiện bởi những chuyên viên kỹ thuật uy tín để đảm bảo tắc kê đai ốc được lắp đặt đúng cách, đúng thông số.

 

Lưu ý, khi phát hiện ra vấn đề thì đừng chần chừ để rớt tắc kê hoặc gãy bu long, rớt bánh xe,… Bạn càng để lâu, không xử lý kịp thời thì mức độ nguy hiểm ngày càng nghiêm trọng đối với người vận hành xe nâng. Ngoài ra, khi sửa chữa, lắp đặt tắc kê bánh trước xe nâng  thì bạn cần thực hiện đối xứng nhau và đánh dấu tắc kê để phù hợp với các điểm bắt.

 

Bảng model tắc kê bánh trước xe nâng tại An Phát cung cấp

 

Công ty An Phát là đơn vị chuyên cung các loại phụ tùng xe nâng có kích thước lớn như: két nước, bánh đà, càng nâng,… đến những loại có kích thước nhỏ như: tắc kê bánh trước, phớt xi lanh nâng, vòng o ring,… của nhiều thương hiệu nổi tiếng: TCM, Heli, Toyota, Hyundai, Nichiyu, Tailift, Hyster,…

 

Bảng model tắc kê bánh trước xe nâng tại An Phát:

 

STT

Sản phẩm

OEM

Model

Thông số kỹ thuật

1

Tắc kê bánh trước

9011813

linde 351-03 Series /04 Series /05 Series,

392-01 Series, 393-01 Series

 

2

Tắc kê bánh trước

9177342340

linde 336 Series,336-02 Series /03 Series

 

3

Tắc kê bánh trước

11264989-00

CPD16-35

 

4

Tắc kê bánh trước

32246

Tailift FD15-18, FG15-18

không có hạt,

M14*110

5

Tắc kê bánh trước

42481-33260-71

Toy. 7FDJ35,7FGJ35

 

6

Tắc kê bánh trước

N030-110013-000

HC CPCD10-18,

CPC10-18,

CPD10-18

 

7

Tắc kê bánh trước

228A3-02031

TCM FD35-50T8/C8/T9/C9/T2/C2/T3/C3,

FG35-50T8/C8/T9/C9/T2/C2/T3/C3

 

8

Tắc kê bánh trước

24353-72001

TCM FD20-25T6/C6/T7/C7/T3/C3/T4/C4/W6/W3//T3C/T4C,

FG20-25T6/C6/T7/C7/T3/C3/T4/C4/W6/W3//T3C/T4C

HELI a,G Series,H2000 Series CPCD20-25,CPC20-25

TEU,Maximal FD20-25,FG20-25

TCM FD50-100Z8/Z8M,

HELI H2000,K,G Series CPCD50-100

không có hạt

9

Tắc kê bánh trước

23654-32051G

Heli H2000,G,JAC CPCD10-18,CPC10-18,CPD10-18

 

10

Tắc kê bánh trước

42481-30510-71

Toy. 7FD35-A50,7FG35-A50,8FD30-50U,8FG30-50U

 

11

Tắc kê bánh trước

A01C3-02021,

C0Q21-20401

Heli H2000 Series CPC40-50,CPCD40-50,

JAC CPC40-50,CPCD40-50

 

12

Tắc kê bánh trước

GR501-121504-000

HC R Series CPCD50-70,CPYD50-70,CPQYD50-70

 

13

Tắc kê bánh trước

91233-11700

Mit. FD10-18(F18B)

 

14

Tắc kê bánh trước

R840-110001-500

HC CPCD10-18,CPC10-18

 

15

Tắc kê bánh trước

37A-1SB-5010

Kom. FD10-18-20,FG10-18-20

 

16

Tắc kê bánh trước

42481-33660-71,

90179-28001-71,

90170-18001-71

Toy. 8FD30,8FG30,5-6FDF30,5-6FGF30,8FDU30,

6FDN30,FD20-25

 

17

Tắc kê bánh trước

Include:

(42483-13130-71,

42483-13130-71,

90170-12004-71);

Include:

(42481-13130-71,

42481-13130-71,

42485-13310-71)

Toy. 7FB15,7FBH15

 

18

Tắc kê bánh trước

Include:

(24353-72001,

01400-10020,

24354-32311);

Include:

(24353-72001,

2SQ-01011,

GB6171-86(M20*1.5))

TCM FD20-25T6/C6/T7/C7/T3/C3/T4/C4/W6/W3//T3C/T4C,

FG20-25T6/C6/T7/C7/T3/C3/T4/C4/W6/W3//T3C/T4C,

FD35-40T8/C8,FG35-40T8/C8,

Heli new a,G,K,H2000 series CPCD20-25,CPC20-25,TEU,

Maximal FD20-25,FG20-25

 

19

Tắc kê bánh trước

Include:

(25303-02102,

01400-10020,

23913-02041);

Include:

(F31A3-02021,

S1400-10020,

F31A4-32311);

Include:

(HDQX35-01025,

HDQX35-01008,

GB/T6171(M20*1.5)

TCM FD30T6/C6/T7/C7/T3/C3/T4/C4/W6/W3//T3C/T4C,

FG30T6/C6/T7/C7/T3/C3/T4/C4/W6/W3//T3C/T4C,

FB30-6/-7/-7V,Heli a,G,K,H2000 ,

Maximal CPCD30-35,CPC30-35,

TEU FD30-35,FG30-35, BYD CPD30-35/CHE

 

20

Tắc kê bánh trước

Include:

(42484-23130-71,

90179-16001-71,

90170-12004-71);

Include:

(10382034-00,

10372209-00,

10382036-00)

Toyota 7FB20-25(0011-), 8FBN20-25;

BYD CPD20-25; keep KEF20-25

Trung tâm tích hợp

21

Tắc kê bánh trước

Include:

(42481-33240-71,

90179-20001-71,

90170-18001-71)

Toy. 7-8FD30,7-8FG30,FDZN30,FGZN30,7FB30-J35

(9908-), 8FBN30,8FDU30-32,8FGU30-32,7-8FDN30,

7-8FGN30,7-8FDF30,7-8FGF30

Trung tâm tích hợp

22

Tắc kê bánh trước

Include:

(3EB-21-25170,

34B-21-14151,

01582-11815)

Kom. FD20-30-11/-12/-14/-15,FG20-30-11/-12/-14/-15,

FD30-16/-17,FG30-16/-17

chia trung tâm

23

Tắc kê bánh trước

Include:

(3EB-21-52380,

34B-21-14151)

Kom. FD20-25-16/-17,FG20-25-16/-17

Trung tâm tích hợp

24

Tắc kê bánh trước

Include:

(23654-32042G,

23654-34051):

Include:

(9011316514,

9210341155)

Heli H2000,G series, 

JAC CPCD10-18, CPC10-18,CPD10-18,

Maximal FD10-18,FG10-18,

Longgong LG16,

Baoli KBE10-18,CPCD10-18,CPC10-18,CPD10-18

chia trung tâm

25

Tắc kê bánh trước

Include

(216G3-02061,

23654-34051);

Include:

(B11E3-02061,

F31A4-34051)

TCM FB10-18-7/-8/-7V/-7W/-7N/-V,

TEU FB15-25(Early)

Trung tâm phanh

tích hợp

26

Tắc kê bánh trước

Include:

(32247,

M1513-M16*P1.5

Tailift FD20-35,FG20-35

 

27

Tắc kê bánh trước

Include:

(27413-02031,

27413-02061,

27413-02071)

TCM FB2025-7/-8/-7N/-V/-7W

chia trung tâm

28

Tắc kê bánh trước

Include:

(90109-16009-71,

90179-14001-71);

Include:

(42484-13600-71,

90179-14001-71)

Toy. 6-7FD10-18,6-7FG10-18,7FDF15-18,7FGF15-18,

7FB10-18,8FBN15-18

Trung tâm tích hợp

29

Tắc kê bánh trước

42483-23420-71,

90179-16003-71

Toy. 7-8FD20-25,7-8FG20-25,FDZN20-25,FGZN20-25,

7-8FDN20-25,7-8FGN20-25

 

30

Tắc kê bánh trước

Include:

(91E33-00900,

MT420342,

MC814914)

Mit. FD20-25N(F18C),FG20-25N(F17D),

FD30-35AN(F14E),FG30-35AN(F13F)

Trung tâm chia

(Khô)

31

Tắc kê bánh trước

Include:

(228A3-02031,

01400-10020,

23913-02041)

TCM FD45-50T8/C8/T9/C9/T2/C2/T3/C3,

FG45-50T8/C8/T9/C9/T2/C2/T3/C3

 

32

Tắc kê bánh trước

Include:

(91G33-01100,

MT420342

Mit. FD20-25N(F18C),FG20-25N(F17D),

FD30-35AN(F14E),FG30-35AN(F13F),FG15ZN-25ZN

Trung tâm tích hợp

33

Tắc kê bánh trước

N120-110006-000,

N163-110015-000,

GB6171-86(M20*1.5)

HC A,R Series CPCD20-25,CPC20-25

 

34

Tắc kê bánh trước

PR60.23-8,

PR35.21.2-5,

PR35.21.2-6,

GB6176-86(M22*1.5)

HC H,R CPCD80-100

Phanh đĩa

35

Tắc kê bánh trước

Include:

(N163-110014-000,

N163-110015-000,

GB6171-86(M20*1.5))

HC A,R series CPCD30-35,CPC30-35

 

36

Tắc kê bánh trước

Include:

(3EA-21-14121,

300-22-31241)

Kom. FD15-18-16/-17/-18/-20,FG15-18-16/-17/-18/-20,

FB15-18EX-8/-11

Trung tâm tích hợp

37

Tắc kê bánh trước

30425, 30442,

M1424-M12*40

Tailift FB15-25

 

38

Tắc kê bánh trước

Include:(053007,

053008, 053009,

053010)

HC A,H,R series CPCD50-70

 

39

Tắc kê bánh trước

Include:

(14200-13580,

14200-13590)

Nichiyu FB20-30-65 series/-70 series/-72 series/-75 series

Trung tâm tích hợp

40

Tắc kê bánh trước

Include:

(24353-72001,

01400-10020,

25784-42101,

25784-42111)

TCM FD50-100Z8/Z8M,Heli H2000,K,G series

CPCD50-100

 

41

Tắc kê bánh trước

Include:

(14300-57991,

14300-58030)

Nichiyu FBT10-18P-75,FBT20PN-75

 

42

Tắc kê bánh trước

Include:

(R450-110007-000,

N163-110015-000,

GB6171-86(M20*1.5))

HC R Series CPCD40-50,HC J Series CPD40-50

 

43

Tắc kê bánh trước

R450-110002-500,

R450-110003-500,

R450-110001-500,

GB6171-86(M20*1.5)

HC R Series CPCD40-50

Bánh xe đôi

44

Tắc kê bánh trước

N163-110001-500,

N163-110015-000,

GB6171-86(M20*1.5)

HC A,R Series CPCD30-35,CPC30-35

Bánh xe đôi

45

Tắc kê bánh trước

JP300-110100-000,

N163-110015-000

HC J Series CPD20-35

 

46

Tắc kê bánh trước

4699300107,

JS160-100001-000

HC 3-wheel CPDS13-20J/JD1

 

47

Tắc kê bánh trước

Include:

(42483-13310-71,

90179-14001-71,

90170-12004-71);

Include:

(42481-13601-71,

90179-14001-71,

90170-12004-71);

Include:

(42481-13600-71,

90179-14001-71,

90170-12004-71)

丰田 6-7FD1018,6-7FG1018,5-7FDF1018,

5-7FGF1018,5-7FDU1018,5-7FGU1018,

5-7FB1014

 

48

Tắc kê bánh trước

32246, 32344,

M1501-M12*1.25;

31506023,92504026,

31506033

Tailift FD15-18,FG15-18

 

49

Tắc kê bánh trước

Include:

(42481-23600-71,

80942-76003-71,

90170-16001-71)

Toy. 5-6FDF20-25,5-6FGF20-25,5-8FDU20-25,

5-6FGU20-25,6FDN20-25

 

50

Tắc kê bánh trước

Include:

(42481-23420-71,

80942-76003-71,

90170-16001-71)

Toy. 7FD20-25(9808-0005),7FG20-25(9808-0005),

7-8FDF20-25,7-8FGF20-25,7FB20-25(9908-)

chia trung tâm

51

Tắc kê bánh trước

Include:

(91433-10701,

MT420342,

MC814914);

Include:

(91433-20700,

MT420342,

MC814914)

Mit. FD20-25(F18B),FG20-25(F17B),FD30-A35(F14C),

FG30-A35(F13D),FD30-35AN(F14E),FG30-35AN(F13F),

FGE30N-35AN,FB30-35K,FD20-30TA,FG20-30TA

 

52

Tắc kê bánh trước

E1193-02011,

E1193-02081,

B4533-00014,

E1193-02091

HELI H2000,G Series,JAC CPCD10-18,

CPC10-18 Maximal FD10-18,FG10-18

 

53

Tắc kê bánh trước

Include:

(42484-13310-71,

90179-14001-71)

Toy. 7-8FD10-18,7-8FG10-18,8FDF15-18,8FGF15-18,

7FDN15,7FGN15,8FBN15-18,7FB10-14

 

54

Tắc kê bánh trước

包含:

(N030-110013-000,

N163-220010-000,

GB6170-86(M16*1.5))

HC A,R Series CPCD10-18,CPC10-18,

HC J Series CPD10-18

 

55

Tắc kê bánh trước

Include:

(42424-31960-71,

90179-20001-71,

90170-18004-71);

Include:

(42423-32880-71,

90179-20001-71,

90170-18004-71)

Toy. 3-7FD35-A50,3-7FG35-A50,7FDK40,7FGK40

bánh xe đơn

56

Tắc kê bánh trước

Include:

(42481-33900-71,

90179-28001-71,

90109-28003-71,

90170-18001-71)

Toy. 5-8FD60-80,5-8FG60-80,8FD60U-80U,

8FG60U-80U,8FD60N-80N,8FG60N-80N,

7FDU60-80

 

57

Tắc kê bánh trước

Include:

(91B33-11300,

64343-19900);

Include:

(43225-04H00,

40224-FJ100)

Mit. FD10-18N(F16D),FG10-18N(F25C),

FG15ZN-18ZN, FGE10ZN-18N,

Nissan J01/L01/1F1

 

58

Tắc kê bánh trước

包含:

(11529052-00,

11529229-00,

11529228-00)

BYD CPD30-35/CHE

 

59

Tắc kê bánh trước

Include:

(201100020014,

201100080004)

HC X CPCD30F-38F

 

60

Tắc kê bánh trước

43222-FK001,

40225-L0700

Nissan L02A/M20-25,1F2A/M20-25

 

 

Toàn bộ những phụ tùng xe nâng tại An Phát đều là hàng nhập khẩu 100% tại Châu Âu nên đảm bảo chất lượng đạt tiêu chuẩn quốc tế, nguồn gốc rõ ràng và mức giá cạnh tranh. Bên cạnh việc cung cấp phụ tùng xe nâng thì chúng tôi còn cung cấp dịch vụ sửa chữa xe nâng chuyên nghiệp, bảo dưỡng/bảo trì xe nâng định kỳ nhằm mang đến những giải pháp tốt nhất cho xe nâng của bạn.

 

Nếu bạn đang tìm kiếm đơn vị cung cấp tắc kê bánh trước xe nâng giá rẻ, chất lượng, có độ bền cao thì hãy liên hệ ngay với An Phát qua số hotline: 0918 540 603 (Mr. Chấn) – 0911551603 (Mr. Đạt) – 0918602717 (Mr. Tuấn Anh) để được đội ngũ nhân viên của chúng tôi tư vấn và báo giá. Đặc biệt, khi bạn mua hàng tại An Phát thì sẽ được hưởng các quyền lợi thông qua các chính sách bán hàng, thanh toán, đổi trả, bảo hành,… Hãy liên hệ ngay với chúng tôi nhé!

 

Xem thêm

Thông tin liên hệ

CÔNG TY TNHH TM DV THIẾT BỊ KỸ THUẬT AN PHÁT

Trụ sở chính : 818/1/5 Nguyễn Kiệm, P.03, Quận Gò Vấp, TP.HCM

ĐKD : 5/14 Hạnh Thông, P3. Q. Gò Vấp, TP.HCM

ĐT : 02 822 129 021   Fax   028 62578041

DĐ: 0918 540 603 – 0981 692 456

Email : anphat@phutungxenang.com

Website: https://sieuthiphutungxenang.com/

Shopee: https://shopee.vn/phutungxenanganphat

DMCA.com Protection Status

Đăng ký báo giá

Hãy để địa chỉ email của bạn để nhận thông tin mới nhất từ chúng tôi.

Thống kê truy cập

Số người online: 51

Hôm nay: 716

Tuần này: 2685

Tổng truy cập: 1262048

Copyright © 2022 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ KỸ THUẬT AN PHÁT. Design by Nina Co .,Ltd
Hotline

Nguyen Tuan Anh
tuananh.nguyen@phutungxenang.com
Nguyen Hong Chan
chan@phutungxenang.com
Nguyen Tan Dat
dat.nguyen@phutungxenang.com