WEBSITE CHÍNH THỨC CỦA CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ KỸ THUẬT AN PHÁT - 0311414081

Đường dây nóng0918 540 603
(0)

Bộ lọc nâng cao

Tìm kiếm sản phẩm

Sản phẩm bán chạy

Sản phẩm khuyễn mãi

Bố thắng

Tìm thấy 314 Sản phẩm

Bố thắng xe nâng (Má thắng)

 

Bố thắng còn được gọi là má thắng hay càng thắng, đây là bộ phận quan trọng trong trong việc điều chỉnh tốc độ di chuyển của xe nâng. Thiết bị này ảnh hưởng trực tiếp đến sự vận hành ổn định và an toàn của người điều khiển xe nâng. Do đó, quá trình sử dụng người dùng nên kiểm tra và chú ý bảo dưỡng thường xuyên.

 

Cấu tạo trong của bố thắng xe nâng như thế nào?

 

Chức năng chính của bố thắng xe nâng là tạo ma sát với đĩa thắng để hãm sự di chuyển của xe nâng, giúp xe nâng dừng kịp thời và hiệu quả, đảm bảo an toàn cho người lái và hàng hóa khi xe nâng đang vận hành.

 

Bố thắng là thiết bị chịu nhiều ma sát nên thường sẽ được làm từ các vật liệu bền bĩ như thép cứng để giúp má thắng tiếp xúc được hiệu quả, đồng thời ít chịu những hư hỏng trong thời gian dài sử dụng.

 

Cấu tạo của bố thắng - Má thắng xe nâng

 

Đi kèm với bố thắng sẽ là một kẹp thắng, được làm từ hợp kim nhôm hoặc thép. Có tác dụng giữ cố định má thắng trên đĩa thắng.

 

Bố thắng (má thắng) trong hệ thống thắng xe nâng thường sẽ được lắp đặt tại vị trí bên trong tang trống. Khi bánh xe quay vòng thì bố thắng sẽ tịnh tiến quay theo chiều của bánh xe, tang trống được bắt cố định không quay. Tuy nhiên, khi người lái đạp thắng xe thì lò xo sẽ bung ra đẩy bố thắng áp sát lên đĩa thắng tức là tam bua, tạo ra lực ma sát lớn khiến cho bánh xe nâng bị hãm lại rồi di chuyển chậm cho đến khi dừng hẵn lại trên mặt đường.

 

Nguyên nhân cần phải bảo dưỡng càng thắng xe nâng định kỳ

 

Càng thắng được thiết kế để hoạt động hiệu quả trên xe nâng. Tuy nhiên, quá trình sử dụng thường xuyên má thắng khó tránh khỏi những vấn đề hư hỏng, ảnh hưởng đến hiệu suất của hệ thống thắng xe nâng.

 

Mòn hoặc giảm hiệu suất: Đâu là một trong những hư hỏng phổ biến thường gặp của má thắng, theo thời gian nó có thể mòn dần đi và mất hiệu suất thắng. Điều này có thể dẫn đến độ trượt của thắng tăng lên, giảm khả năng dừng an toàn của xe nâng.

 

Bố thắng - Càng thắng xe nâng bị rỉ sét

 

Rỉ sét và bị ăn mòn: Trong môi trường làm việc khắc nghiệt hoặc nếu không được bảo dưỡng định kỳ, bố thắng rất có thể xảy ra các hư hỏng nghiêm trọng, bề mặt có thể bị rỉ sét hoặc ăn mòn, bị biến dạng làm giảm hiệu suất hoặc gây ra rò rỉ dầu thắng trên xe.

 

Càng thắng bị hư hỏng cơ cấu làm ảnh hưởng đến các phụ tùng liên quan như đĩa thắng, quá trình càng thắng ép sát với đĩa thắng làm ảnh hưởng phần nào bề mặt đĩa thắng, nó trở nên không bằng phẳng. Gây ra tình trạng rung lắc khi phanh, giảm hiệu quả dừng của xe.  

 

Là một trong những phụ tùng quan trọng của hệ thống thắng, nên má thắng cần được kiểm tra và bảo dưỡng định kỳ trong quá trình sử dụng. Khách hàng không nên bỏ qua các hư hỏng để sử dụng tiếp tục, tránh gây các hư hỏng nghiệm trọng về sau cho hệ thống thắng xe nâng. 

 

Các loại bố thắng (má thắng) xe nâng tại An Phát cung cấp

 

STT

Sản phẩm

OEM

Model

Thông số kỹ thuật

1

Bố thắng

522A2-61561, 238P3-72021

( 238P3-72021 ), 47405-22550-71,

47403-20541-71, 47405-23600-71,

47405-23000-71, 47405-22000-71,

47401-33240-71, 47405-U2100-71,

47405-U3100-71, 23653-73021,

23653-70441, COQ01-23201,

47403-23320-71, 40229-25T11,

12051762-00

TCM FD20-25Z5/ T6/T7/T3, FG20-25N5/ T6/T7/T3, FD30T6/ T7(Late),

FG30T6/T7(Late),

Toy. 3-8FD/ 2O-25, 3-8FG2O-25, 7FB20-30, 

6-8FD28-30, 6-8FG28-30, FDZN20-30, 

FGZN20-30

R=155 Tấm dính không chứa amiăng, không có chốt, rộng 60mm, độ dày ma sát: 7,R=155

2

Bố thắng

C-K2-13207-73015, C-K2-11252-73019,

C-K2-11252-73013, C-K2-13207-73014,

3EC-30-32122 (3EC-30-32132),

3EC-30-36530 (3EC-30-36510),

A01C3-70301 (A01C3-70901-LH),

HRAOIC3-705-LH, C0Q21-23301

( C0Q21-24601-LH ),

91947-01500 (91947-01700),

91946-14700 (91946-14900),

303960-LH

C-K2-13207-73015, C-K2-11252-73019,

C-K2-11252-73013, C-K2-13207-73014,

3EC-30-32122 (3EC-30-32132), 3EC-30-36530

(3EC-30-36510), A01C3-70301

(A01C3-70901-LH), HRAOIC3-705-LH,

C0Q21-23301 (C0Q21-24601-LH),

91947-01500 (91947-01700), 91946-14700

(91946-14900), 303960-LH

Mảnh đinh tán,

rộng 63mm

3

Bố thắng

47450-32882-71 (47470-32882-71),

47450-32881-71 (47450-32880-71),

47470-32881-71 (47470-32880-71),

47406-30510-71 (47408-30510-71),

44060-50H00 (44070-50H00)

Toy. 5-6FD33-35, 5-6FG33-35, 7FD33-35

(9812-0708), 7FG33-35 (9812-0708);

Nissan RH

R=158,7 Mảnh đinh tán không amiăng, gồm 4 chân, rộng 60mm, độ dày ma sát: 9,3,R=158,7

4

Bố thắng

04476-30080-71, 47450-32982-71

(47470-32982-71), 47450-32981-71

(47470-32981-71), 47406-30553-71

(47408-30553-71), 47406-30552-71

(47408-30552-71), 47406-30551-71

(47408-30551-71), 47406-30550-71

(47408-30550-71), 04947-30363-71

(04947-30365-71), C-52-61707-05007

3EB-30-23430, 3EB-30-23440

BD331-044-02

Toy. 5-6FD40-45, 5-6FG40-45, 7FD33-50 (0708-1008), 7FG33-50 (0708-1008) RH

TCM FD80-100Z8, Heli CPCD80-100

Kom. FD20-30-11,

FG20-30-11

Hyundai HD20-30E, HC20-30E

R=158,7 Mảnh đinh tán không amiăng, gồm 4 chân, rộng 75mm, độ dày ma sát: 9,3,R=158,7

Màng dính, chiều rộng 60mm

Màng dính chứa amiăng

5

Bố thắng

C-K2-11246-83021, C-K2-11242-83020,

C-K2-11246-83011, C-K2-11242-83010,

C-52-13117-53000

(C-52-13117-83020/ C-52-13117-83010),

24433-71000G (24433-75000G),

2313967 (2313968),12185040100

(12185000101), 40229-30T11

(40261-30T11), M4033005300

(M4033005400

TCM FD30Z5/ T6/T7/T3C,

FG30N5/ T6/T7/T3C,FB30-6/-7,

Heli,HC R series,JAC,Zhongli,Maximal, TEU, Baoli, HC 30HBLateCPCD30-35, CPC30-35,

Hyster H2.0-3.2XM/4TNE92,H2.00-3.20DX, Linde 1218 series

BB01-006/BB01-007, Tấm đinh tán không amiăng, Ghim và đinh được đặt trong hộp, LH/RH giống nhau

6

Bố thắng

04476-30020-71, 04476-33030-71,

47512-33060-71 (47513-33060-71/

47514-33060-71), 3EB-30-31550

(3EB-30-31570/ 3EB-30-31560),

91446-17100 (91546-12600/

91546-12500), 91446-07100

(91546-02600/ 91546-02500),

91446-41100 ( 91446-32700/

91446-51200 ), 44060-22H60

(44070-22H60/ 44070-22H70)

Toy. 5FD28-30(8908-9209), 5FG28-30

(8908-9209), 7-8FBCU20-32,7FGCU20-32, 8FGCU30-32,

Kom. FD20-30-12/-14,FG20-30-12/-14,

Mit. FD20-35A,FG20-35A, FD20-30TA,

Nissan J02/M02

BB01-010/BB01-011, Không có amiăng, Ghim và đinh được đặt trong hộp, LH/RH giống nhau

7

Bố thắng

91846-17200 (91846-17300

/ 91846-17400), 91M46-01500

( 91M46-01600/ 91M46-01700),

47504-33260-71( 47505-33260-

71/ 47506-33260-71)

Toy. 7-8FDJ35, 7-8FGJ35,7FBJ35;

Mit. FD35-45, FG35-45, FD40K-45K,

FG40K-45K

BB01-026/BB01-027, Không amiăng, Ghim và đinh được đặt trong hộp, LH/RH giống nhau

8

Bố thắng

C-K2-13207-73025, C-K2-13207-73015,

C-K2-11252-73029, C-K2-11252-73019,

C-K2-11252-73023, C-K2-11252-73013,

C-K2-13207-73024, C-K2-13207-73014,

3EC-30-32512 (3EC-30-32522),

3EC-30-32122 (3EC-30-32132),

3EC-30-36520 (3EC-30-36540),

3EC-30-36530 (3EC-30-36510),

A01C3-70301 (A01C3-70901,

HRAOIC3-705, C0Q21-23301

C0Q21-24601 )91947-01600

91947-01800 )91946-14800

91946-15100 )91947-01500

91947-01700 )91946-14700

91946-14900 )303960

TCM FD45-50T8/C8/T9/C9,

FG45-50T8/C8/T9/C9,

Kom. FD35-50-7/-8, FG35-50-7/-8,

Heli,HC,JAC,Tailift,TEU, Baoli CPCD45-50,

CPC45-50, CPD45-50,

Mit. FD35-50K, FG35-50K,FD35-50, FG35-50

BB01-014/BB01-015, Không có amiăng, Ghim và đinh được đặt trong hộp, LH/RH giống nhau

9

Bố thắng

C-52-13117-53000Z C-52-13117-

83020Z/ C-52-13117-83010Z ),

3EB-30-41160 (3EB-30-41180/

3EB-30-41170 ), 3EB-30-41360

3EB-30-41380/ 3EB-30-41370 ),

3EB-30-51750 (3EB-30-51770/

3EB-30-51760),91E46-00113

(91E46-00212/91E46-00114),

44060-FK000(44070-FK000/

44070-FK010),44060-FK30A

(44070-FK30A/44070-FK31A),

04476-30100-71,04476-30110-71,

47504-33860-71(47505-

33860-71/47506-33860-71),

1565314,1565313

TCM FD30T3,FG30T3,

Kom. FD20-35A-16/-17, FG20-35A-16/-17,

Mit. FD20-25N(F18C), FG20-25N(F17D),

FD30-35AN(F14E), FG30-35AN(F13F),

Nissan L02/1F2,

Toy. 5FD20-30 (9209-9401), 5FG20-30

(9209-9401), Hyster H2.00-3.5FT

BB01-008/BB01-009, Không có amiăng, độ dày 8,5, Ghim và đinh được đặt trong hộp, LH/RH giống nhau

10

Bố thắng

C-K2-13208-73023,C-K2-13208-73022,

C-K2-11278-73024,C-K2-11278-73022,

C-K2-11278-73021,C-K2-11254-73025,

C-K2-13208-73013,C-K2-13208-73012,

C-K2-11278-73014,C-K2-11278-73012,

C-K2-11278-73011,C-K2-11254-73015,

C-52-11278-73023,C-52-11278-73013,

C-52-11278-83023,C-52-11278-83013,

25783-70441,25783-71110G,

A45E3-70931,A45E3-70921,

47410-33902-71(47430-33902-71),

47420-33902-71(47440-33902-71),

3FD-30-22510(3FD-30-22520),

3FD-30-22110(3FD-30-22120),

92047-03700(92047-03900),92047-03600(92047-03800),05074010

TCM FD50-70Z7/Z8; CPCD50-70;

Toyota, Mit.,Kom. FD60-70 (F20B,F20C),

FD50CN(CF19D), FD50N/FD55N(CF28C)

 

 

 

 

 

 

 

 

vật liệu ma sát mới, BB01-018/BB01-019, Ghim và đinh được đặt trong hộp, LH/RH giống nhau

11

Bố thắng

C-K2-11036-83022,K2-11036-83012,

C-52-11029-73000

(C-52-11044-83020/C-52-11044-83010),

47505-13000-71/47403-12810-71

(47404-12810-71/47405-12810-71),

47403-16600-71

(47404-16600-71/47405-16600-71),

3EA-30-31150

(3EA-30-31170/3EA-30-31160),

3EA-30-11410

(3EA-30-11430/3EA-30-11420),

3EA-30-11410

(3EA-30-53230/3EA-30-53220),

91B46-10313

(91B46-10412/91B46-10314),

91346-01900

(91346-02200/91346-02100),

44060-00H60 

(44070-00H60/44070-00H70),

44060-FJ500

(44070-FJ500/44070-FJ510),

21233-72150G

(21233-70150G/21233-70151G),

37049(91506128G/91506128G),

32051-23710,32051-23720

TCM FD10-18T12/T19/T9,

FG10-18T12/T19/T9,

FB10-18-V/-7/-8/-7V,

Toy. 5-8FD10-18, 5-8FG10-18,

Kom. FD10-18-16/-17/-20, 

FG10-18-16/-17/-20,

Mit. FD10-18N(F16D), FG10-18N(F25C),

Nissan J01/L01, CPCD10-18,CPC10-18,

Nichiyu FB10-18-6

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

BB01-001/BB01-002, Không có amiăng, Ghim và đinh được đặt trong hộp, LH/RH giống nhau

12

Bố thắng

5CY23A-00400, 

BB01-152A-1148A, 

A-BB01-153A-1148A, 

37050FH(RH), 

2026787

HC R, H CPCD50-70

HC H Series CPD10-15H RH

Tailift FD20-30 RH

Hyster J1.50-1.75EX (B225,A401)

không có chân, LH/RH đều giống nhau

13

Bố thắng

47460-30510-71(47480-30510-71),

47460-30511-71(47480-30511-71),

47460-36760-71(47480-36760-71),

47450-30510-71(47470-30510-71),

47450-30511-71(47470-30511-71),

47450-36760-71(47470-36760-71),

47460-36930-71(47480-36930-71),

47450-36930-71(47470-36930-71)

Toyoto 7FD35-50(1008-), 7FG35-50(1008-), 8FD35-50N

Ghim và đinh được đặt trong hộp, LH/RH giống nhau

14

Bố thắng

A-BB01-105A-0642A

Heli H CPCD45-50,CPC45-50

Đúc tích hợp, guốc phanh rộng 90MM, ghim trong hộp

15

Bố thắng

C-52-13117-53000Z(C-52-13117-83020Z),

3EB-30-41160(3EB-30-41180),

3EB-30-41360(3EB-30-41380),

3EB-30-51750(3EB-30-51770),

91E46-00113(91E46-00212),

44060-FK000(44070-FK000),

44060-FK30A(44070-FK30A),

04476-30100-71,

47504-33860-71(47505-3

C-52-13117-53000Z (C-52-13117-83020Z),

3EB-30-41160 (3EB-30-41180),

3EB-30-41360 (3EB-30-41380),

3EB-30-51750(3EB-30-51770),

91E46-00113(91E46-00212),

44060-FK000 (44070-FK000),

44060-FK30A(44070-FK30A),

04476-30100-71,47504-33860-71

(47505-3

 

16

Bố thắng

3EB-30-23430,3EB-30-23440

,3EB-30-23450,YT505963591

3EB-30-23430,3EB-30-23440,

3EB-30-23450,YT505963591

47405-30510-71

Kom. FD20-30-11,FG20-30-11,Yale

Kom. FD20-30-11, FG20-30-11; Yale

Toyota 5-6FD33-35, 5-6FG33-35, 7FD33-35

(9812-0708),7FG33-35 (9812-0708);

Nissan LH

Tấm dẫn hướng hình bán nguyệt

 

 

 

 

 

17

Bố thắng

12833320600,32051-23760,

32051-23750,32287(32289/32288),

92506210(92506233/92506211),

37050(37052/37051),

91446-41100(91446-42700/

91446-41200),70000-63260,

70000-63250

Linde 1283 Series,

Tailift FD20-35/old,FG20-35/old,FB20-35/old,

Mit. FD20-35A(F18A), FG20-35A,

Nichiyu FB30-70 Series/-72 Series/-75 Series

LH/RH giống nhau

18

Bố thắng

47405-30510-71

Toyota 5-6FD33-35, 5-6FG33-35, 7FD33-35 (9812-0708), 7FG33-35 (9812-0708);

Nissan LH

 

19

Bố thắng

C-52-13117-53000Z(C-52-13117-

83020Z/C-52-13117-83010Z),

3EB-30-41160(3EB-30-41180/

3EB-30-41170),3EB-30-41360

(3EB-30-41380/3EB-30-41370),

3EB-30-51750(3EB-30-51770/

3EB-30-51760),91E46-00113

(91E46-00212/91E46-00114),

44060-FK000(44070-FK000/

44070-FK010),44060-FK30A

(44070-FK30A/44070-FK31A),

04476-30100-71,04476-30110-71,

47504-33860-71(47505-33860-71/

47506-33860-71),1565314,1565313

TCM FD30T3,FG30T3;

Kom. FD20-35A-16/-17, FG20-35A-16/-17;

Mit. FD20-25N(F18C), FG20-25N(F17D),

FD30-35AN(F14E), FG30-35AN(F13F);

Nissan L02/1F2;

Toy. 5FD20-30(9209-9401), 5FG20-30

(9209-9401);

Hyster H2.00-3.5FT

 

20

Bố thắng

C-K2-11036-83022,K2-11036-83012,

C-52-11029-73000

(C-52-11044-83020/C-52-11044-83010),

47505-13000-71/47403-12810-71

(47404-12810-71/47405-12810-71),

47403-16600-71

(47404-16600-71/47405-16600-71),

3EA-30-31150(3EA-30-31170/3EA-30-31160),

3EA-30-11410(3EA-30-11430/3EA-30-11420),

3EA-30-11410(3EA-30-53230/3EA-30-53220),

91B46-10313

(91B46-10412/91B46-10314),

91346-01900

(91346-02200/91346-02100),

44060-00H60

(44070-00H60/44070-00H70),

44060-FJ500

(44070-FJ500/44070-FJ510)

,21233-72150G

(21233-70150G/21233-70151G),

37049(91506128G/91506128G),

32051-23710,32051-23720

TCM FD10-18T12/T19/T9,

FG10-18T12/T19/T9,

FB10-18-V/-7/-8/-7V,

Toy. 5-8FD10-18,5-8FG10-18,

Kom. FD10-18-16/-17/-20, FG10-18-16/-17/-20,

Mit. FD10-18N(F16D), FG10-18N(F25C),

Nissan J01/L01,CPCD10-18, CPC10-18,

Nichiyu FB10-18-65 Series/-70 Series/-72 Series/-75 Series

 

21

Bố thắng

12833320600, 32051-23760,

32051-23750,32287(32289/32288),

92506210(92506233/92506211),

37050(37052/37051),

91446-41100

(91446-42700/91446-41200),

70000-63260, 70000-63250

Linde 1283 series,

Tailift FD20-35/old, FG20-35/old,FB20-35/old,

Mit. FD20-35A(F18A), FG20-35A

Nichiyu FB30-70 series/-72 series/-75 series

LH/RH giống nhau

22

Bố thắng

522A2-61561,238P3-72021

(238P3-72021),

47405-22550-71,47403-20541-71,

47405-23600-71,47405-23000-71,

47405-22000-71,47401-33240-71.

47405-U2100-71,47405-U3100-71,

23653-73021,23653-70441,

COQ01-23201,47403-23320-71,

40229-25T11,12051762-00

TCM FD20-25Z5/T6/T7/T3, 

FG20-25N5/T6/T7/T3, FD30T6/T7, 

FG30T6/T7;

Toy. 3-8FD/2O-25, 3-8FG2O-25, 7FB20-30, 6-8FD28-30, 6-8FG28-30, FDZN20-30, FGZN20-30, CPCD20-25, CPC20-25, CPD20-25; CPD20-25

 

23

Bố thắng

C-K2-13207-73025,C-K2-11252-73029,

C-K2-11252-73023,C-K2-13207-73024,

C-K2-13207-73023,C-K2-13207-73020,

C-K2-13207-73015,C-K2-11252-73019,

C-K2-11252-73013,C-K2-13207-73014,

C-K2-13207-73013,C-K2-13207-73010,

3EC-30-32512(3EC-30-32522),

3EC-30-32122(3EC-30-32132),

3EC-30-36520(3EC-30-36540),

3EC-30-36530(3EC-30-36510),

A01C3-70301(A01C3-70901),

HRAOIC3-705,C0Q21-23301

(C0Q21-24601),91947-01600

(91947-01800),91946-14800

(91946-15100),91947-01500

(91947-01700),91946-14700

(91946-14900),303960

TCM FD45-50T8/C8/T9/C9,

FG45-50T8/C8/T9/C9;

Kom. FD35-50-7/-8, FG35-50-7/-8;

HELI, HC, JAC, Tailift, TEU, Baoli CPCD45-50, CPC45-50, CPD45-50;

Mit. FD35-50K, FG35-50K, FD35-50, FG35-50

 

24

Bố thắng

04476-30080-71,47450-32982-71

(47470-32982-71),47450-32981-71

(47470-32981-71),47406-30553-71

(47408-30553-71),47406-30552-71

(47408-30552-71),47406-30551-71

(47408-30551-71),47406-30550-71

(47408-30550-71),04947-30363-71

(04947-30365-71),04476-30090-71,

47460-32982-71(47480-32982-71),

47460-32981-71(47480-32981-71),

47405-30553-71(47407-30553-71),

47405-30552-71(47407-30552-71),

47405-30551-71(47407-30551-71),

47405-30550-71(47407-30550-71),

04947-30362-71(04947-30364-71)

Toy. 5-6FD40-45, 5-6FG40-45, 7FD33-50 

(0708-1008), 7FG33-50 (0708-1008)

Đã sửa Pin lớn, Pin nhỏ trong hộp

25

Bố thắng

47450-32882-71(47470-32882-71),

47450-32881-71(47450-32880-71),

47470-32881-71(47470-32880-71),

47406-30510-71(47408-30510-71),

44060-50H00(44070-50H00),

47460-32882-71(47480-32882-71),

47460-32881-71(47460-32880-71),

47480-32881-71(47480-32880-71),

47405-30510-71(47407-30510-71),

44061-50H00(44071-50H00)

Toy. 5-6FD33-35, 5-6FG33-35, 7FD33-35

(9812-0708), 7FG33-35 (9812-0708),Nissan

Đã sửa Pin lớn, Pin nhỏ trong hộp

26

Bố thắng

C-K2-11107-83020, C-K2-11107-83010,

04476-20030-71,04476-20040-71,

47501-23201-71

(47502-23201-71/47503-23201-71),

47501-23200-71

(47502-23200-71/47503-23200-71),

32051-23730,32051-23740,

70000-63150,70000-63160

KTCM FB20-25-6/-7/-8/-V/-7N, TEU FB20-25,

Toyota 4-6FB20-25,

NICHIYU FB20-28-65/-70/-72/-75

 

27

Bố thắng

47450-32882-71(47470-32882-71),

47450-32881-71(47450-32880-71),

47470-32881-71(47470-32880-71),

47406-30510-71(47408-30510-71),

44060-50H00(44070-50H00),

47460-32882-71(47480-32882-71),

47460-32881-71(47460-32880-71),

47480-32881-71(47480-32880-71),

47405-30510-71(47407-30510-71),

44061-50H00(44071-50H00)

Toy. 5-6FD33-35, 5-6FG33-35, 7FD33-35

(9812-0708), 7FG33-35 (9812-0708),Nissan

Bộ phận thay thế, Pin lớn cố định, Pin nhỏ trong hộp

28

Bố thắng

04476-30080-71,47450-32982-71

(47470-32982-71),47450-32981-71

(47470-32981-71),47406-30553-71

(47408-30553-71),47406-30552-71

(47408-30552-71),47406-30551-71

(47408-30551-71),47406-30550-71

(47408-30550-71),04947-30363-71

(04947-30365-71),04476-30090-71,

47460-32982-71(47480-32982-71),

47460-32981-71(47480-32981-71),

47405-30553-71(47407-30553-71),

47405-30552-71(47407-30552-71),

47405-30551-71(47407-30551-71),

47405-30550-71(47407-30550-71),

04947-30362-71(04947-30364-71)

Toy. 5-6FD40-45, 5-6FG40-45, 7FD33-50 (0708-1008), 7FG33-50 (0708-1008)

Bộ phận thay thế, Pin lớn cố định, Pin nhỏ trong hộp

29

Bố thắng

C-K1-M0011-07490, 47271-13900-71,

33111-02740,32051-02040

TCM FRB20-25-6, FRHB20-25-6 7FBR10-18, Nichiyu FBR10-30-75

 

30

Bố thắng

3245040403

linde 322 Series, 324 Series, 335-02 Series

Chiều dài: 85 * Chiều rộng: 25, Chủ đề M6

31

Bố thắng

70000-29620,B0000-19240-03

Nichiyu FBR10-30-75 

 

32

Bố thắng

PR60.23C-3-1

HC CPCD80-100

VÔ GIÁ TRỊ

33

Bố thắng

47117-12240-71,47119-12240-71

Toy. 2FBE10-18, 5FBE10-20,6FBRE12-20

 

34

Bố thắng

75700434,68051010000,301639

Baoli CPCD80-100, HC oldCPCD75, Tailift FD100

 

35

Bố thắng

47405-22550-71,47403-20541-71,

47405-23600-71,47405-23000-71,

47405-22000-71,47401-33240-71

Toy. 3-8FD/2O-25, 3-8FG2O-25, 7FB20-30, 6-8FD28-30, 6-8FG28-30, FDZN20-30, FGZN20-30,

TCM FD20-25Z5/T6/T7/T3, FG20-25N5/T6/T7/T3, FD30T6/T7FG30T6/T7, CPCD20-25,CPC20-25,CPD20-25

 

36

Bố thắng

91546-12600

Mit. FD20-35A (F18B,F14B,F14C), FG20-35A, FD20-30TA,

Toy. 5FD28-30 (8908-9209), 5FG28-30 (8908-9209),

Kom. FD20-30-12/-14, FG20-30-12/-14,

Nissan J02/M02,

Nichiyu FB30-70 series/-72 series/-75 series

 

37

Bố thắng

91446-17100

Mit. FD20-35A (F18B,F14B,F14C),FG20-35A, FD20-30TA,

Toyota 5FD28-30 (8908-9209), 5FG28-30 (8908-9209),

Kom. FD20-30-12/-14, FG20-30-12/-14,

Nissan J02/M02,

Nichiyu FB30-70/-72/-75

 

 

Mẹo xác định chất lượng bố thắng xe nâng khi mua hàng tại TPHCM

 

Khi khách hàng có quyết định mua bố thắng xe nâng tại các nhà cung cấp tại TPHCM nhưng không biết phụ tùng có chất lượng và bền bĩ hay không. Hãy yêu cầu kiểm tra các phụ tùng trước khi được tư vấn mua hàng:

 

Sẵn kho bố thắng xe nâng giá tốt tại An Phát

 

Bố thắng xe nâng chất lượng sẽ được niêm phong trong hộp kín có tem sản xuất rõ ràng, nhìn bằng mắt thường, khách hàng có thể nhận thấy sự đồng đều bề mặt và màu sắc, phụ tùng không có khuyết điểm trầy xước hay móp méo và cầm nặng tay. Đồng thời, bố thắng phải đáp ứng được các yêu cầu thông số kỹ thuật của người dùng, đang dạng model và thương hiệu uy tín.

 

An Phát khuyến khích khách hàng ưu tiên mua và thay thế má thắng xe nâng tại cơ sở uy tín như Phụ tùng xe nâng An Phát tại Gò Vấp. Khách có thể đến tận nơi để trao đổi và mua phụ tùng chính hãng ngay tại công ty.

 

Địa chỉ cung cấp và sửa chữa bố thắng xe nâng uy tín tại TPHCM

 

Bố thắng xe nâng là phụ tùng cần được bảo dưỡng định kỳ khi vận hành, Tuy nhiên nhiều khách hàng sử dụng xe nâng tại TPHCM đang cân nhắc khi lựa chọn một địa chỉ bảo dưỡng, sửa chữa và thay thế bố thắng xe nâng uy tín và nhanh chóng. Dừng lo lắng về điều này, Phụ tùng xe nâng An Phát có thể đáp ứng mọi tiêu chí của khách hàng.

 

Địa chỉ cung cấp bố thắng xe nâng chính hãng tại TPHCM

 

Nhà xưởng của công ty tại Gò Vấp, TPHCM có thể dễ dàng tiếp cận khách hàng trong nội thành hoặc các tỉnh thành lân cận dễ dàng.

 

Công ty nhận cung cấp bố thắng xe nâng chính hãng và sửa chữa phụ tùng nhanh chóng, bảo dưỡng phụ tùng định kỳ giá tốt trên toàn TPHCM.

 

Dịch vụ cam kết với khách hàng uy tín – chuyên nghiệp, trao đổi và báo giá công khai rõ ràng. Khách hàng đang có nhu cầu sử dụng dịch vụ tại An Phát, hãy liên hệ ngay về công ty để nhận tư vấn và hỗ trợ dịch vụ sớm nhất.

 

CÔNG TY TNHH TM DV THIẾT BỊ KỸ THUẬT AN PHÁT

 

Trụ sở chính: 818/1/5 Nguyễn Kiệm, P.03, Quận Gò Vấp, TP.HCM

ĐKD: 5/14 Hạnh Thông, P3. Q. Gò Vấp, TP.HCM

Hotline: 0918 540 603

Email: anphat@phutungxenang.com

Website: https://sieuthiphutungxenang.com

Facebook: https://www.facebook.com/phutungxenangtvh

Youtube: https://www.youtube.com/@phutungxenanganphat

Tiktok: https://www.tiktok.com/@phutungxenanganphat2011

 

Xem thêm

Thông tin liên hệ

CÔNG TY TNHH TM DV THIẾT BỊ KỸ THUẬT AN PHÁT

Trụ sở chính : 818/1/5 Nguyễn Kiệm, P.03, Quận Gò Vấp, TP.HCM

ĐKD : 5/14 Hạnh Thông, P3. Q. Gò Vấp, TP.HCM

ĐT : 02 822 129 021   Fax   028 62578041

DĐ: 0918 540 603 – 0981 692 456

Email : anphat@phutungxenang.com

Website: https://sieuthiphutungxenang.com

Shopee: https://shopee.vn/phutungxenanganphat

DMCA.com Protection Status

Đăng ký báo giá

Hãy để địa chỉ email của bạn để nhận thông tin mới nhất từ chúng tôi.

Thống kê truy cập

Số người online: 85

Hôm nay: 337

Tuần này: 5300

Tổng truy cập: 1566349

Copyright © 2022 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ KỸ THUẬT AN PHÁT. Design by Nina Co .,Ltd
Hotline

Nguyen Tuan Anh
tuananh.nguyen@phutungxenang.com
Nguyen Hong Chan
chan@phutungxenang.com
Nguyen Tan Dat
dat.nguyen@phutungxenang.com